WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
KHĂN NƯỚC
🌟
KHĂN NƯỚC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
물수건 (물 手巾)
Danh từ
1
물에 적신 수건.
1
KHĂN ƯỚT,
KHĂN NƯỚC
: Khăn thấm nước.